Updating...
- Kích thước tổng thể ( D x R x C ) : 6860 x 2190 x2920
- Kích thước lòng thùng hàng ( D x R x C ) : 4980 x 2050 x 1850
- Tải trọng : 4500 Kg
- Tổng tải : 7750 Kg
- Động cơ D4DB 4 xi lanh, turbo tăng áp, phun dầu trực tiếp
- Dung tích xi-lanh 3907
- Công suất cực đại: 130 ps
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Updating...
TRỌNG LƯỢNG ( KG ) | |
Tải trọng | 4500 Kg |
Tổng trọng tải | 7750 Kg |
Trọng lượng bản thân | 3055 Kg |
KÍCH THƯỚC ( mm ) | |
Kích thước tổng thể ( D x R x C) | 6860 x 2195 x 3450 |
Kích thước lòng thùng hàng ( D x R x C) | 4980 x 2050 x 1850 |
Chiều dài cơ sở | 3735 |
Vết bánh xe ( trước/sau) | 1667/1495 |
Khoảng sáng gầm xe | 235 |
Cở lốp/ Công thức bánh xe | 7.50 - 16 / 4x2R |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu động cơ | D4DD |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) | 3907 |
Công suất cực đại(rpm) | 130 Ps |
Momen xoắn cực đại | 38/1800 |
Kiểu hộp số | Số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh sau | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh tay/ dẫn động | Cơ khí/ tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hổ trợ | Phanh khí xã, cuppo hổ trợ đổ đèo |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
Tốc độ tối đa | 115 Km/h |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 7,3 m |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 30,5 |
HỆ THỐNG KHÁC | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện | 24V - 50A |
Ac-quy | 2x12V - 90Ah |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | |
Hệ thống điều hòa | Kính bấm chỉnh điện |
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD | Đèn sương mù |
Khóa cửa trung tâm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Khóa nắp thùng dầu | Đèn trần, mồi thuốc lá |
01 bánh xe dự phòng | 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn |
0917072712